Fra Wikipedia, den frie encyklopædi
Rosekasse 2 er såmænd bare såd'n et af dens slags sider, hvor tabeller, skabeloner, m.m. afprøves inden de lægges ud.
Tryk her for at komme tilbage til min brugerside
Provinsnavn
|
Provinshovedstad
|
Befolkning
|
Areal
|
Region
|
Bắc Ninh
|
Bắc Ninh
|
957,700
|
804 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Ha Nam
|
Phu Ly
|
800,400
|
849 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Ha Tay
|
Ha Dong
|
2,432,000
|
2,192 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Hai Duong
|
Hai Duong
|
1,670,800
|
1,648 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Hung Yen
|
Hung Yen
|
1,091,000
|
928 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Nam Dinh
|
Nam Dinh
|
1,916,400
|
1,637 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Ninh Binh
|
Ninh Binh
|
891,800
|
1,382 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Thai Binh
|
Thai Binh
|
1,814,700
|
1,542 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Vinh Phuc
|
Vinh Yen
|
1,115,700
|
1,371 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Ha Noi (municipality)
|
2,154,900
|
921 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Hai Phong (municipality)
|
1,711,100
|
1,503 km²
|
Hà Nội Kinh-Dong Bang Song Hong
|
Ha Tinh
|
Ha Tinh
|
1,284,900
|
6,056 km²
|
Bắc Trung Bộ
|
Nghe An
|
Vinh
|
2,913,600
|
16,487 km²
|
Bắc Trung Bộ
|
Quang Binh
|
Dong Hoi
|
812,600
|
8,025 km²
|
Bắc Trung Bộ
|
Quang Tri
|
Dong Ha
|
588,600
|
4,746 km²
|
Bắc Trung Bộ
|
Thanh Hoa
|
Thanh Hoa
|
3,509,600
|
11,106 km²
|
Bắc Trung Bộ
|
Thua Thien-Hue
|
Hue
|
1,078,900
|
5,009 km²
|
Bắc Trung Bộ
|
Bắc Giang
|
Bắc Giang
|
1,522,000
|
3,822 km²
|
Dong Bac
|
Bắc Kạn
|
Bắc Kạn
|
283,000
|
4,795 km²
|
Dong Bac
|
Cao Bang
|
Cao Bang
|
501,800
|
6,691 km²
|
Dong Bac
|
Ha Giang
|
Ha Giang
|
625,700
|
7,884 km²
|
Dong Bac
|
Lang Son
|
Lang Son
|
715,300
|
8,305 km²
|
Dong Bac
|
Lao Cai
|
Lao Cai
|
616,500
|
8,057 km²
|
Dong Bac
|
Phu Tho
|
Viet Tri
|
1,288,400
|
3,519 km²
|
Dong Bac
|
Quang Ninh
|
Ha Long
|
1,029,900
|
5,899 km²
|
Dong Bac
|
Thai Nguyen
|
Thai Nguyen
|
1,046,000
|
3.563 km²
|
Dong Bac
|
Tuyen Quang
|
Tuyen Quang
|
692,500
|
5,868 km²
|
Dong Bac
|
Yen Bai
|
Yen Bai
|
699,900
|
6,883 km²
|
Dong Bac
|
Dien Bien
|
Dien Bien Phu
|
440,300
|
8,544 km²
|
Tây Bắc
|
Hoa Binh
|
Hoa Binh
|
774,100
|
4,663 km²
|
Tây Bắc
|
Lai Chau
|
Lai Chau
|
227,600
|
7,365 km²
|
Tây Bắc
|
Son La
|
Son La
|
922,200
|
14,055 km²
|
Tây Bắc
|
Dak Lak
|
Buon Ma Thuot
|
1,667,000
|
13,062 km²
|
Tây Nguyên
|
Dak Nong
|
Gia Nghia
|
363,000
|
6,514 km²
|
Tây Nguyên
|
Gia Lai
|
PleiKu
|
1,048,000
|
15,496 km²
|
Tây Nguyên
|
Kon Tum
|
Kon Tum
|
330,700
|
9,615 km²
|
Tây Nguyên
|
Lam Dong
|
Da Lat
|
1,049,900
|
9,765 km²
|
Tây Nguyên
|
Binh Dinh
|
Qui Nhon
|
1,481,000
|
6,076 km²
|
Nam Trung Bộ
|
Khanh Hoa
|
Nha Trang
|
1,066,300
|
5,197 km²
|
Nam Trung Bộ
|
Phu Yen
|
Tuy Hoa
|
811,400
|
5,045 km²
|
Nam Trung Bộ
|
Quang Nam
|
Tam Ky
|
1,402,700
|
10,408 km²
|
Nam Trung Bộ
|
Quang Ngai
|
Quang Ngai
|
1,206,400
|
5,135 km²
|
Nam Trung Bộ
|
Da Nang (municipality)
|
715,000
|
1,256 km²
|
Nam Trung Bộ
|
Ba Ria-Vung Tau
|
Vung Tau
|
839,000
|
1,975 km²
|
Dong Nam Bo
|
Binh Duong
|
Thu Dau Mot
|
768,100
|
2,696 km²
|
Dong Nam Bo
|
Binh Phuoc
|
Dong Xoai
|
708,100
|
6,856 km²
|
Dong Nam Bo
|
Binh Thuan
|
Phan Thiet
|
1,079,700
|
7,828 km²
|
Dong Nam Bo
|
Dong Nai
|
Bien Hoa
|
2,067,200
|
5,895 km²
|
Dong Nam Bo
|
Ninh Thuan
|
Phan Rang-Thap Cham
|
531,700
|
3,360 km²
|
Dong Nam Bo
|
Tay Ninh
|
Tay Ninh
|
989,800
|
4,028 km²
|
Dong Nam Bo
|
Ho Chi Minh (municipality)
|
5,378,100
|
2,095 km²
|
Dong Nam Bo
|
An Giang
|
Long Xuyên
|
2,099,400
|
3,406 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Bạc Liêu
|
Bạc Liêu
|
756,800
|
2,521 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Ben Tre
|
Ben Tre
|
1,308,200
|
2,287 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Ca Mau
|
Ca Mau
|
1,158,000
|
5,192 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Dong Thap
|
Cao Lanh
|
1,592,600
|
3,238 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Hau Giang
|
Vi Thanh
|
766,000
|
1,608 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Kien Giang
|
Rach Gia
|
1,542,800
|
6,269 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Long An
|
Tan An
|
1,384,000
|
4,492 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Soc Trang
|
Soc Trang
|
1,213,400
|
3,223 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Tien Giang
|
My Tho
|
1,635,700
|
2,367 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Tra Vinh
|
Tra Vinh
|
989,000
|
2,226 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
1,023,400
|
1,475 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|
Can Tho (municipality)
|
1,112,000
|
1,390 km²
|
Tây Nam Bo - Đồng Bằng Sông Cửu Long
|